Những câu hỏi liên quan
XiaoJiii
Xem chi tiết
Đoàn Trần Quỳnh Hương
11 tháng 10 2023 lúc 20:08

Đồng nghĩa với "nhăn nheo": nhăn nhúm

Đồng nghĩa với "nhẹ nhàng": dịu dàng

Bình luận (0)
Lê Linh
Xem chi tiết
Dân Chơi Đất Bắc=))))
19 tháng 10 2021 lúc 16:48

mềm mại

Bình luận (1)
Cihce
19 tháng 10 2021 lúc 16:49

Từ trái nghĩa : Phẳng lì 

Không chắc lắm !

Bình luận (0)
Cường Nguyễn Quý
19 tháng 10 2021 lúc 16:49

mềm mịn

Bình luận (0)
Nguyễn Quang Dương
Xem chi tiết
Phùng Kim Thanh
12 tháng 10 2021 lúc 20:14

phẳng phiu,....

Bình luận (0)
OH-YEAH^^
12 tháng 10 2021 lúc 20:15

Phẳng lì

Bình luận (0)
Đoàn Nguyễn
12 tháng 10 2021 lúc 20:15

phẳng lì:))

ko chắc lắm:<<<

Bình luận (1)
Nguyễn Yến Nhi
Xem chi tiết
Koro-sensei
22 tháng 12 2021 lúc 21:07

nhăn nhó, nhăn nhúm 

Bình luận (0)
tuấn anh
22 tháng 12 2021 lúc 21:07

nhăn nhúm

Bình luận (0)
Phan Nguyễn Duy Khang
Xem chi tiết
Phạm Thị Kim Ngân
28 tháng 5 2022 lúc 7:40

B. Nhăn nheo

Bình luận (0)
Nguyễn Ngọc Khánh Ly
28 tháng 5 2022 lúc 7:46

B

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Thương Hoài
28 tháng 5 2022 lúc 7:58

nhăn nheo

Bình luận (0)
 Lê Nguyễn Bảo Ngọc
Xem chi tiết
정은애 ( ɻɛɑm ʙáo cáo )
23 tháng 2 2021 lúc 17:48

C. nhẹ nhõm, nhẹ tênh, nhẹ nhàng

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
 Lê Nguyễn Bảo Ngọc
23 tháng 2 2021 lúc 17:57
Thank you 😁😁😁
Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Emma
23 tháng 2 2021 lúc 18:11

3 từ nào đồng nghĩa với từ nhẹ nhàng

A. Nhẹ nhõm , nhỏ nhẹ , nhỡ nhàng

B. Nhẹ nhõm , nhịp nhàng , nhẹ bỗng

C. Nhẹ nhõm , nhẹ tênh , nhẹ nhàng .

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thủy Tiên
Xem chi tiết
Long Sơn
8 tháng 11 2021 lúc 19:56

êm ả, êm đềm

vui chơi, đùa giỡn

Bình luận (0)
ng.nkat ank
8 tháng 11 2021 lúc 19:56

Nhẹ nhàng : Mềm mại ,dịu dàng....

Nô đùa : Đùa nghịch,...

Bình luận (0)
Cao Tùng Lâm
8 tháng 11 2021 lúc 19:58

êm ả , êm đềm,mềm mại,..

đùa nghịch , đùa giỡn

Bình luận (0)
Nguyễn Minh Ngọc
Xem chi tiết
Tui zô tri (
Xem chi tiết
Người Già
13 tháng 11 2023 lúc 12:44

Từ                                     Từ đồng nghĩa                  Từ trái nghĩa

lạc quan                           yêu đời, tích cực             bi quan, tiêu cực
chậm chạp                       uể oải, lề mề                  nhanh nhẹn, hoạt bát
đoàn kết                          đồng lòng, gắn kết          chia rẽ, mất đoàn kết

Bình luận (0)